8006 giới thiệu lá nhôm
8006 lá nhôm là một hợp kim đặc biệt được biết đến với đặc tính rào cản tuyệt vời, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đóng gói. Nó cung cấp bảo vệ hiệu quả chống lại độ ẩm, ánh sáng, và oxy, giúp bảo quản độ tươi và chất lượng của sản phẩm thực phẩm. Giấy bạc này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và vật liệu cách nhiệt, được đánh giá cao vì tính chất nhẹ và khả năng tái chế.
8006 Lá nhôm
8006 lá nhôm Thành phần hóa học
Nguyên liệu
|
cu
|
Mg
|
mn
|
Fe
|
Và
|
Zn
|
Khác __________
|
Al
|
Nội dung
|
.30,30
|
≤0,10
|
0.30~1,0
|
1.2~2.0
|
≤0,40
|
≤0,10
|
0.15
|
Bal.
|
Tính chất và đặc điểm của 8006 lá nhôm
Thuộc tính
Tổng quan
Tài sản |
Nhiệt độ |
Giá trị |
Mật độ |
23.0 °C |
2.74 g/cm³ |
Cơ khí
Tài sản |
Nhiệt độ |
Giá trị |
Bình luận |
Mô đun đàn hồi |
23.0 °C |
69 – 72 Bác sĩ đa khoa |
Điển hình cho rèn 8000 Dòng nhôm |
Độ giãn dài A100 |
20.0 °C |
2 – 3 % |
|
Độ giãn dài A50 |
20.0 °C |
2 – 3 % |
|
23.0 °C |
2 – 3 % |
|
Độ bền gãy xương biến dạng phẳng |
23.0 °C |
22 – 35 MPa·√m |
Điển hình cho rèn 8000 Dòng nhôm |
Tỷ lệ Poisson |
23.0 °C |
0.33 [-] |
Điển hình cho rèn 8000 Dòng nhôm |
Độ bền kéo |
20.0 °C |
170 – 190 MPa |
|
23.0 °C |
190 MPa |
|
Sức mạnh năng suất Rp0,2 |
20.0 °C |
170 MPa |
|
23.0 °C |
170 MPa |
|
nhiệt
Tài sản |
Nhiệt độ |
Giá trị |
Bình luận |
Hệ số của nhiệt sự bành trướng |
23.0 °C |
1.9E-5 – 2.1E-5 1/K |
Điển hình cho rèn 8000 Dòng nhôm |
Điểm nóng chảy |
|
645 – 655 °C |
Điển hình cho rèn 8000 Dòng nhôm |
Nhiệt dung riêng khả năng |
23.0 °C |
920 J/(kg·K) |
Điển hình cho rèn 8000 Dòng nhôm |
nhiệt độ dẫn điện |
23.0 °C |
167 – 220 W/(m·k) |
Điển hình cho rèn 8000 Dòng nhôm |
Điện
Tài sản |
Nhiệt độ |
Giá trị |
Bình luận |
Điện độ dẫn điện |
23.0 °C |
2.80E+7 – 3,50E+7 S/m |
Điển hình cho rèn 8000 Dòng nhôm |
Điện điện trở suất |
23.0 °C |
2.8E-8 – 3,5E-8 Ω·m |
Điển hình cho rèn 8000 Dòng nhôm |
Ưu điểm của việc sử dụng 8006 giấy nhôm để đóng gói
8006 lá nhôm được sử dụng rộng rãi trong bao bì do có một số ưu điểm khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là những lợi ích chính:
1. Sức mạnh và độ bền tuyệt vời
- Độ bền kéo cao: 8006 lá nhôm bền hơn nhiều hợp kim khác, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đóng gói hạng nặng.
- Chống rách: Nó có khả năng chống thủng và nước mắt tốt, bảo vệ đồ đạc bên trong khỏi bị hư hại trong quá trình xử lý hoặc vận chuyển.
- Độ bền: Nó duy trì tính toàn vẹn ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, cung cấp sự bảo vệ đáng tin cậy theo thời gian.
2. Chống ăn mòn và oxy hóa
- Chống oxy hóa: Giấy bạc có một lớp oxit tự nhiên giúp chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của nó, điều quan trọng đối với việc đóng gói các mặt hàng như thực phẩm cần bảo quản lâu dài.
- Chống ăn mòn: Nó vẫn ổn định trong nhiều môi trường khác nhau, bảo vệ nội dung đóng gói khỏi các chất gây ô nhiễm bên ngoài như độ ẩm hoặc hóa chất.
Hộp cơm trưa bằng nhôm
3. Thuộc tính rào cản vượt trội
- Chống ẩm: 8006 lá nhôm ngăn chặn độ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa sự hư hỏng của các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm.
- Rào cản ánh sáng và không khí: Nó hoạt động như một rào cản tuyệt vời đối với oxy, ánh sáng, và mùi hôi, duy trì độ tươi và chất lượng của hàng hóa đóng gói.
4. Thân thiện với môi trường và có thể tái chế
- khả năng tái chế: Nhôm có thể tái chế hoàn toàn mà không làm giảm chất lượng, biến nó thành sự lựa chọn bao bì thân thiện với môi trường.
- Sự bền vững: Sử dụng lá nhôm làm giảm tác động môi trường bằng cách cho phép đóng gói mỏng hơn với cùng đặc tính bảo vệ như các lựa chọn thay thế dày hơn.
5. Dẫn nhiệt
- Khả năng chịu nhiệt: Nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị mất hình dạng, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng như nấu hoặc hâm nóng thực phẩm trực tiếp trong bao bì.
- Độ dẫn điện tốt: Độ dẫn nhiệt cao của nó cho phép sưởi ấm và làm mát hiệu quả các mặt hàng được đóng gói, đảm bảo an toàn sản phẩm.
6. Tính dẻo và khả năng định hình
- Dễ dàng tạo hình: 8006 lá nhôm dễ uốn, which allows it to be shaped easily into various forms such as containers, wraps, or trays without compromising strength.
- Flexibility in applications: Its formability makes it suitable for a wide range of packaging types, from consumer goods to industrial products.
7. hiệu quả về chi phí
- nhẹ: Although it’s strong, 8006 aluminum foil is lightweight, reducing shipping and handling costs.
- Efficient production: The ease of production and customization makes it a cost-effective solution for packaging, especially when large quantities are required.
Tóm tắt, 8006 aluminum foil is valued for its strength, đặc tính rào cản, khả năng tái chế, và tính linh hoạt, making it an ideal choice for food, pharmaceutical, and industrial packaging.
Ứng dụng của 8006 lá nhôm
bao bì
Food and beverage containers, khay, and lids
8006 aluminum foil is widely used in the food packaging industry, mainly because of its characteristics such as good ductility, chống ẩm, light blocking and barrier properties. Sau đây là những ứng dụng cụ thể của 8006 lá nhôm trong bao bì thực phẩm:
- Hộp cơm trưa không nhăn: 8006 giấy nhôm đặc biệt thích hợp để làm hộp cơm trưa không nhăn. Sau khi dán tem, những hộp cơm trưa này không có nếp nhăn ở mép, và bề ngoài tổng thể phẳng và mịn, mang lại cho mọi người cảm giác về chất lượng cao. Đồng thời, hộp cơm trưa làm bằng lá nhôm này có thể duy trì tốt nhiệt độ và độ tươi của thực phẩm.
- Cuộn dây bao bì thực phẩm: Khi được sử dụng làm cuộn dây, 8006 Giấy nhôm có thể dùng để bọc thực phẩm, chẳng hạn như đồ nướng, kẹo, thức ăn nấu chín, vân vân., để đảm bảo độ tươi của thực phẩm và ngăn ngừa ô nhiễm từ bên ngoài.
- Vật liệu đóng gói tổng hợp: 8006 lá nhôm cũng có thể được kết hợp với các vật liệu khác như màng nhựa, giấy, vân vân. để tạo thành vật liệu đóng gói composite, được sử dụng trong bao bì thực phẩm khác nhau, chẳng hạn như lớp lót nắp chai nước giải khát, fast food packaging, vân vân.
- Special packaging requirements: For some foods that require high sealing and protection, such as coffee beans, tea leaves, vân vân., 8006 aluminum foil is an ideal choice because of its excellent barrier properties.
Food Packaging Aluminum Foil
Bao bì dược phẩm
The main uses of aluminum foil for pharmaceutical packaging include:
- Bao bì vỉ (PTP): This is the most common way to package pharmaceuticals. Aluminum foil is used in combination with plastic hard sheets (such as PVC or PVDC) to form a blister package. The drug is placed in the groove formed by the plastic and then sealed with aluminum foil.
- Strip packaging: This form of packaging encapsulates the drug in a continuous strip packaging, and each unit of drug can be separated by a tear line.
- Aluminum-plastic combination bottle cap: Giấy nhôm có thể được sử dụng để làm lớp niêm phong bên trong của nắp chai để tránh rò rỉ thuốc và bảo vệ thuốc khỏi bị nhiễm bẩn.
- Miếng đệm kín bằng nhôm-nhựa: Lá nhôm được sử dụng làm miếng đệm ở phần bịt kín của một số chai hoặc hộp đựng để cải thiện khả năng bịt kín.
- Bao bì nhôm đôi: Hình thức đóng gói này sử dụng hai lớp giấy nhôm để mang lại mức độ bảo vệ cao hơn và thường được sử dụng cho các loại thuốc rất nhạy cảm với điều kiện môi trường..
Bao bì dược phẩm 8006 Lá nhôm
Sử dụng công nghiệp
Ứng dụng công nghiệp của 8006 lá nhôm thực sự rất rộng rãi. Là vật liệu hợp kim nhôm hiệu suất cao, 8006 lá nhôm có lợi thế độc đáo trong các lĩnh vực khác nhau:
Trường trao đổi nhiệt
8006 aluminum foil has excellent thermal conductivity and is very suitable for manufacturing various components of heat exchangers, such as heat exchange tubes, cooling fins, vân vân. It is widely used in industrial refrigeration, automobile heat dissipation and other fields.
8006 Aluminum Foil For Fin Stock
Electronic and electrical fields
8006 aluminum foil can be used to manufacture battery poles, capacitor foils, electromagnetic shielding materials, vân vân., and has good electrical conductivity and anti-electromagnetic interference performance.
Tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng dành cho 8006 lá nhôm
The quality standards and certifications for 8006 lá nhôm ensure that it meets the required specifications for use in various packaging applications, especially in the food, pharmaceutical, and industrial sectors. Below are some key standards and certifications relevant to the production and use of 8006 lá nhôm:
1. Chứng chỉ ISO
- .ISO 9001 (Quality Management Systems): Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng nhà sản xuất tuân theo quy trình quản lý chất lượng nhất quán, tập trung vào sự hài lòng của khách hàng và cải tiến liên tục trong sản xuất lá nhôm.
- .ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường): Chứng nhận này chứng tỏ nhà sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường quốc tế, đảm bảo rằng quá trình sản xuất có trách nhiệm với môi trường.
- .ISO 22000 (Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm): Đối với lá nhôm cấp thực phẩm, .ISO 22000 đảm bảo giấy bạc được sản xuất trong môi trường an toàn, đáp ứng các yêu cầu an toàn cho các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm.
2. Tuân thủ FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm)
- Tuân thủ tiếp xúc thực phẩm của FDA: Ở Mỹ, 8006 giấy nhôm dùng để đóng gói thực phẩm phải tuân thủ quy định của FDA, cụ thể 21 CFR 175.300, trong đó nêu ra các yêu cầu đối với vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
3. Tiêu chuẩn Liên minh Châu Âu
- Quy định (EC) KHÔNG 1935/2004: Quy định này của Châu Âu đảm bảo rằng các vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm, chẳng hạn như lá nhôm, không gây ra bất kỳ rủi ro nào cho sức khỏe con người và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cụ thể.
- Quy định (EC) KHÔNG 2023/2006 (GMP): Thực hành sản xuất tốt (GMP) quy định đảm bảo rằng các quy trình sản xuất vật liệu tiếp xúc với thực phẩm (bao gồm cả lá nhôm) được kiểm soát và duy trì hợp lý ở mức độ vệ sinh và an toàn cao.
4. Tiêu chuẩn EN (Tiêu chuẩn Châu Âu)
- TRONG 573-3: Tiêu chuẩn Châu Âu này quy định giới hạn thành phần hóa học đối với hợp kim nhôm, bao gồm cả 8006 hợp kim, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy trong các thuộc tính của nó.
- TRONG 546-2/3: Các tiêu chuẩn này xác định các tính chất cơ học và dung sai của lá nhôm, bao gồm các khía cạnh như độ dày, độ phẳng, và hoàn thiện bề mặt, để đảm bảo hiệu suất mong muốn trong các ứng dụng.
5. Tiêu chuẩn ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ)
- ASTM B209: Đây là tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi bao gồm các thông số kỹ thuật cho tấm và lá nhôm và hợp kim nhôm.. Vì 8006 lá nhôm, Tiêu chuẩn này đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về tính chất cơ lý, kích thước, và các đặc điểm khác.
- ASTM E2148: Tiêu chuẩn này đưa ra các tiêu chí để đo độ dày của lá nhôm, đảm bảo rằng giấy bạc nằm trong dung sai yêu cầu.
6. Tuân thủ RoHS (Hạn chế các chất độc hại)
- Chỉ thị RoHS (EU): Chứng nhận này đảm bảo rằng 8006 lá nhôm không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, cadimi, và các yếu tố có hại khác, làm cho nó phù hợp cho cả bao bì thực phẩm và ứng dụng điện tử.
7. Tuân thủ REACH (Sự đăng ký, Sự đánh giá, Ủy quyền, và hạn chế sử dụng hóa chất)
- VỚI TỚI (EU): Quy định này đảm bảo lá nhôm không chứa các hóa chất độc hại có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người hoặc môi trường trong quá trình sản xuất hoặc sử dụng..
8. Chứng nhận bao bì BRCGS (Tiêu chuẩn toàn cầu của Hiệp hội bán lẻ Anh)
- Chứng nhận bao bì BRCGS: Tiêu chuẩn này áp dụng cho vật liệu bao gói dùng để đựng thực phẩm, dược phẩm, và sản phẩm tiêu dùng. It ensures that the 8006 aluminum foil meets safety, chất lượng, and operational criteria during its production.
Chứng chỉ
9. Chứng nhận Kosher và Halal
- Kosher: Đối với bao bì thực phẩm, the aluminum foil may require kosher certification to ensure that it is suitable for use with kosher food products.
- Halal: Tương tự, halal certification guarantees that the packaging material is permissible under Islamic law for food products.
10. Chứng nhận NSF (Quỹ vệ sinh quốc gia)
-
- NSF International: Ở Mỹ, NSF certification is an important mark for ensuring that the foil used in food and water-related packaging meets stringent safety and hygiene standards.
11. Đánh dấu CE (Sự phù hợp của Châu Âu)
- Đánh dấu CE: This certification indicates that the aluminum foil complies with EU safety, health, and environmental protection standards, which is particularly important for industrial applications in the European market.
12. HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn) Chứng nhận
- HACCP: For food-related aluminum foil applications, Chứng nhận HACCP đảm bảo rằng quy trình sản xuất được giám sát về các rủi ro ô nhiễm tiềm ẩn, và các điểm kiểm soát tới hạn được duy trì để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Những tiêu chuẩn và chứng nhận này đảm bảo rằng 8006 lá nhôm được sản xuất theo thông số kỹ thuật chất lượng cao, thích hợp cho các ứng dụng đóng gói trong khi vẫn tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường, sự an toàn, và tiêu chí thực hiện.
So sánh 8006 lá nhôm với các vật liệu đóng gói khác
Khi so sánh 8006 lá nhôm với các vật liệu đóng gói thông dụng khác như 8011, 8079, và 1235 lá nhôm, mỗi hợp kim có những đặc tính riêng biệt giúp nó phù hợp với các ứng dụng đóng gói khác nhau. Đây là bảng phân tích về đặc điểm và sự khác biệt của chúng:
Tổng quan so sánh
Tài sản |
8006 giấy bạc |
8011 giấy bạc |
8079 giấy bạc |
1235 giấy bạc |
Sức mạnh |
Độ bền kéo cao, bền |
Sức mạnh vừa phải, rào cản tốt |
Sức mạnh thấp hơn, rất dẻo |
cường độ thấp, mềm mại và linh hoạt |
định dạng |
Khả năng định dạng tốt cho các thùng chứa cứng |
Khả năng định hình cao, lý tưởng cho hộ gia đình |
Khả năng định hình tuyệt vời, lý tưởng cho lá mỏng |
Khả năng định hình cao, rất mềm |
Thuộc tính rào cản |
Tuyệt vời, tốt cho độ ẩm, không khí, và ánh sáng |
Tuyệt vời, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm |
Superior barrier for moisture, không khí, odors |
Good barrier properties |
Trị giá |
Higher due to superior strength |
Vừa phải, more cost-effective |
Moderate to high for high barrier applications |
Thấp, cost-effective for everyday use |
Các ứng dụng tiêu biểu |
Hộp đựng thức ăn, khay, suất ăn hàng không |
lá gia dụng, nắp chai, pharmaceutical lids |
Flexible packaging, laminations, pharmaceutical packs |
lá gia dụng, candy wrappers, vật liệu cách nhiệt |
Khả năng chịu nhiệt |
Cao, suitable for cooking |
Cao, good for household use |
Vừa phải, not as heat resistant |
Lower, not ideal for high temperatures |
Bài học chính
- 8006 lá nhôm: Best for heavy-duty, rigid packaging that requires high strength, such as containers and trays.
- 8011 lá nhôm: A versatile option used in everyday packaging with moderate strength and high barrier properties; cost-effective.
- 8079 lá nhôm: Excellent for flexible packaging applications where extreme formability and high barrier properties are needed.
- 1235 lá nhôm: The go-to material for cost-effective packaging, especially where thin, flexible foil is required, such as in candy wrappers and insulation.
Sự lựa chọn giữa các lá này phụ thuộc vào yêu cầu đóng gói cụ thể, chẳng hạn như sức mạnh, khả năng tạo hình, rào cản bảo vệ, và cân nhắc chi phí.
Nhận xét mới nhất
Xin chào ngài, Please offer your best FOB Prices specs are as under ALUMINIUM STRIP (AL=99,50% TỐI THIỂU) KÍCH CỠ:450 X32X6MM. CỦA BẠN 570 VI-AW 1050 MỘT, SỐ LƯỢNG=3400KG
Xin chào, bạn sẽ rất tử tế để cung cấp mặt hàng như sau: Cuộn dây 0,6x1250 (1000)mm EN AW-3105 5tons
Xin chào, Bạn có thể cung cấp cho tôi tấm nhôm không? Về mặt hành động, tôi cần: 110mm x 1700mm x 1700mm 5083 H111 · - 21 pcs Next year planed is 177 Máy tính
Bài báo tuyệt vời. tôi đã vui mừng, tôi tìm thấy bài báo này. Nhiều người dường như, rằng họ có kiến thức chính xác về nó, nhưng thường thì không. Do đó sự ngạc nhiên thú vị của tôi. tôi rất ấn tượng. Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu nơi này và quay lại thường xuyên hơn, để xem những điều mới.
yêu cầu của dải nhôm