Tấm nhôm mỏng thường dùng để chỉ một miếng vật liệu nhôm phẳng có độ dày dưới 6 mm (0.24 inch).
Tấm nhôm mỏng thường dùng để chỉ một miếng vật liệu nhôm phẳng có độ dày dưới 6 mm (0.24 inch).
Độ dày chính xác được coi là “mỏng” có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nhưng nói chung, tấm nhôm mỏng mỏng hơn tấm nhôm tiêu chuẩn, có thể dày hơn nhiều lần.
Đo độ dày tấm nhôm mỏng
Tấm nhôm mỏng thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả như một vật liệu xây dựng nhẹ, để đóng gói, trong ngành công nghiệp ô tô, và cho các linh kiện điện và điện tử.
Tấm nhôm và tấm nhôm đều phẳng, miếng nhôm hình chữ nhật, nhưng chúng khác nhau về độ dày và mục đích sử dụng.
Tấm nhôm thường mỏng hơn tấm nhôm, với độ dày từ 0.2mm đến 6mm. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ trong đó trọng lượng là một yếu tố quan trọng, chẳng hạn như trong việc chế tạo máy bay, ô tô, và các thiết bị điện tử. Tấm nhôm cũng thường được sử dụng trong bao bì và cho các bảng hiệu và màn hình.
Tấm nhôm, Mặt khác, dày hơn tấm nhôm, với độ dày thường từ 6mm đến 250mm. Tấm nhôm được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong đó độ bền và độ bền là rất quan trọng, chẳng hạn như trong việc xây dựng máy móc hạng nặng, thiết bị hàng hải, và các thành phần cấu trúc cho các tòa nhà và cầu.
Nói chung, sự khác biệt chính giữa tấm nhôm và tấm nhôm là độ dày và mục đích sử dụng của chúng, với tấm nhôm mỏng hơn và phù hợp hơn cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm nhôm dày hơn và phù hợp hơn cho các ứng dụng nặng.
Độ dày của một tấm nhôm mỏng thường dao động từ 0.2 mm (0.008 inch) ĐẾN 6 mm (0.24 inch). Tuy nhiên, độ dày phổ biến nhất của tấm nhôm mỏng là:
Độ dày cụ thể được sử dụng trong một ứng dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như mục đích sử dụng, sức mạnh và độ bền cần thiết, và chi phí.
7 đo nhôm | 8 đo nhôm | 9 đo nhôm |
10 đo nhôm | 11 đo nhôm | 12 đo nhôm |
14 đo nhôm | 16 đo nhôm | 18 đo nhôm |
20 đo nhôm | 22 đo nhôm | 24 đo nhôm |
26 đo nhôm | 28 đo nhôm | 30 đo nhôm |
máy đo | inch | MM |
7 | .1443 | 3.665 |
8 | .1285 | 3.264 |
9 | .1144 | 2.906 |
10 | .1019 | 2.588 |
11 | .09074 | 2.305 |
12 | .08081 | 2.053 |
14 | .06408 | 1.628 |
16 | .05082 | 1.291 |
18 | .04030 | 1.024 |
20 | .03196 | .812 |
22 | .02535 | .644 |
24 | .02010 | .511 |
26 | .01594 | .405 |
28 | .01264 | .321 |
30 | .01003 | .255 |
Nhôm được phân loại thành các loại khác nhau dựa trên các nguyên tố hợp kim của nó. Mỗi dòng có các thuộc tính và đặc điểm khác nhau giúp nó phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Sau đây là loạt tấm nhôm mỏng phổ biến nhất:
Những tờ này chứa 99% hoặc nhiều nhôm hơn và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, dẫn nhiệt và điện cao. Những tấm này thường được sử dụng cho các thiết bị chế biến thực phẩm và hóa chất, gương phản xạ, và các bộ phận trang trí.
Những tấm này là hợp kim nhôm-mangan có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Chúng thường được sử dụng trong việc xây dựng thân tàu, thiết bị nhà bếp, và bồn hóa chất.
Những tấm này là hợp kim nhôm-magiê có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Chúng thường được sử dụng trong việc xây dựng các thiết bị hàng hải và vận tải, cũng như trong ngành hàng không vũ trụ.
Những tấm này là hợp kim nhôm-magiê-silicon có khả năng định dạng tốt, khả năng hàn, và chống ăn mòn. Chúng thường được sử dụng trong việc xây dựng các thành phần cấu trúc, chẳng hạn như lan can, cầu, và các tòa nhà.
7xxx: Những tấm này là hợp kim nhôm-kẽm-magiê có độ bền cao và khả năng chống mỏi tuyệt vời. Chúng thường được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận máy bay và hàng không vũ trụ.
Những tấm này là hợp kim nhôm-lithium có tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao nhất trong tất cả các hợp kim nhôm. Chúng thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, nơi giảm cân là rất quan trọng.
Sê-ri cụ thể được sử dụng trong một ứng dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như cường độ yêu cầu, chống ăn mòn, khả năng tạo hình, và chi phí.
Các tấm nhôm mỏng có thể trải qua các quy trình xử lý bề mặt khác nhau để cải thiện tính chất và hình thức của chúng. Một số quy trình xử lý bề mặt phổ biến nhất cho tấm nhôm mỏng bao gồm:
anot hóa: Quá trình này liên quan đến việc nhúng tấm nhôm vào dung dịch điện phân và cho dòng điện chạy qua.. Điều này tạo ra một lớp oxit trên bề mặt của tấm, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của nó và cung cấp một lớp hoàn thiện trang trí. | |
lớp phủ điện: Quá trình này bao gồm việc xử lý bề mặt của tấm nhôm bằng dung dịch hóa chất để tạo ra một lớp mỏng, lớp bảo vệ. Lớp này cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bám sơn của tấm. | |
Bức tranh: Các tấm nhôm mỏng có thể được sơn để tạo lớp hoàn thiện trang trí và bảo vệ bề mặt khỏi bị ăn mòn và thời tiết. Tấm có thể được xử lý trước bằng lớp phủ chuyển đổi hoặc sơn lót trước khi sơn. | |
đánh răng: Quá trình này bao gồm việc chải bề mặt của tấm nhôm bằng bàn chải sắt để tạo ra kết cấu hoàn thiện.. Điều này cung cấp một lớp hoàn thiện trang trí và cũng có thể che giấu các vết trầy xước và các khuyết điểm bề mặt khác. | |
đánh bóng: Quá trình này bao gồm việc đánh bóng bề mặt của tấm nhôm bằng hợp chất đánh bóng để tạo ra độ bóng cao.. Điều này thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí. | |
cán màng: Các tấm nhôm mỏng có thể được dán một lớp màng bảo vệ để bảo vệ thêm khỏi bị ăn mòn và hư hỏng. |
Trọng lượng của một tấm nhôm mỏng có thể được tính theo công thức sau:
Cân nặng (tính bằng bảng Anh) = Độ dày (tính bằng inch) x Chiều rộng (tính bằng inch) x Chiều dài (tính bằng inch) x Mật độ (tính bằng lbs/in³)
Mật độ của nhôm thường là 0.098 pound trên inch khối.
Chẳng hạn, giả sử chúng ta có một tấm nhôm mỏng đó là 0.125 inch(1/8 inch) dày, 48 rộng inch, và 96 chiều dài theo đơn vị inch. Trọng lượng của tấm này có thể được tính như:
Trọng lượng = 0.125 inch x 48 inch x 96 inch x 0.098 lbs/in³
Trọng lượng = 6 bảng
Do đó, trọng lượng của tấm nhôm mỏng này là 6 bảng. Hãy nhớ rằng đây là ước tính và trọng lượng thực tế có thể thay đổi một chút dựa trên quy trình sản xuất và hợp kim cụ thể được sử dụng cho tấm.
Việc lựa chọn độ dày tấm nhôm mỏng phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu đối với tấm. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi lựa chọn tấm nhôm mỏng có độ dày khác nhau:
Sức mạnh: Cường độ cần thiết của tấm nhôm sẽ quyết định độ dày cần thiết. Các tấm dày hơn thường có độ bền cao hơn và phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cao hơn.
Uyển chuyển: Các tấm nhôm mỏng hơn sẽ linh hoạt hơn và dễ uốn cong và tạo hình hơn các tấm dày hơn. Các tấm mỏng hơn phù hợp cho các ứng dụng cần tính linh hoạt và khả năng định dạng.
Cân nặng: Tấm nhôm mỏng hơn có trọng lượng nhẹ hơn tấm dày hơn, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng mà trọng lượng là mối quan tâm.
Chống ăn mòn: Độ dày của tấm nhôm có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của nó. Các tấm dày hơn thường có khả năng chống ăn mòn cao hơn và phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Trị giá: Chi phí của tấm nhôm thường liên quan đến độ dày của nó. Tấm dày hơn thường đắt hơn tấm mỏng hơn.
Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất được sử dụng để sản xuất tấm nhôm cũng có thể ảnh hưởng đến độ dày có sẵn. Một số quy trình sản xuất phù hợp hơn để sản xuất các tấm mỏng hơn, trong khi những cái khác tốt hơn cho tấm dày hơn.
Tóm tắt, việc lựa chọn độ dày tấm nhôm mỏng sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm cả sức mạnh, Uyển chuyển, cân nặng, chống ăn mòn, trị giá, và quy trình sản xuất.
Các tấm nhôm mỏng có nhiều ứng dụng do các đặc tính tuyệt vời của chúng như nhẹ, chống ăn mòn, khả năng tạo hình, và độ dẫn điện. Một số ứng dụng cốt lõi của tấm nhôm mỏng là:
bao bì: Nhôm tấm mỏng được sử dụng phổ biến trong ngành đóng gói thực phẩm và đồ uống nhờ khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm, ánh sáng, và oxy. Chúng thường được sử dụng để làm hộp đựng giấy bạc, khay, và kết thúc tốt đẹp. | |
Thiết bị điện tử: Các tấm nhôm mỏng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện tử do tính chất dẫn điện và nhiệt tuyệt vời của chúng. Chúng thường được sử dụng để làm tản nhiệt, bảng mạch, và vỏ cho các thiết bị điện tử. | |
Sự thi công: Tấm nhôm mỏng được sử dụng trong ngành xây dựng cho các ứng dụng khác nhau như tấm lợp, ốp, và tấm trang trí. Chúng phổ biến do trọng lượng nhẹ, Độ bền, và chống ăn mòn. | |
ô tô: Các tấm nhôm mỏng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để làm tấm thân xe, linh kiện động cơ, và tấm chắn nhiệt. Chúng được ưa chuộng hơn thép do trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn. | |
hàng không vũ trụ: Các tấm nhôm mỏng được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ do trọng lượng nhẹ của chúng, sức mạnh, và khả năng chống lại nhiệt độ khắc nghiệt. Chúng thường được sử dụng để làm cánh máy bay, thân máy bay, và các thành phần cấu trúc. | |
Nghệ thuật và trang trí: Nhôm tấm mỏng còn được dùng cho mục đích trang trí như ốp tường nghệ thuật, tác phẩm điêu khắc, và đồ trang sức do khả năng dễ dàng tạo hình và tô màu. |
Các tấm nhôm mỏng thường được đóng gói theo cách bảo vệ chúng khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Bao bì sử dụng cho tấm nhôm mỏng tùy thuộc vào kích thước, hình dạng, và số lượng tờ. Dưới đây là một số phương pháp đóng gói phổ biến cho tấm nhôm mỏng:
pallet: Các tấm nhôm mỏng thường được xếp chồng lên pallet để dễ dàng bốc dỡ và vận chuyển. Các tấm thường được cố định vào pallet bằng dây đai hoặc màng co.
hộp các tông: Các tấm nhôm mỏng đôi khi được đóng gói trong hộp các tông để bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Các tờ giấy thường được ngăn cách bằng một lớp vật liệu bảo vệ như giấy hoặc xốp để tránh chúng cọ xát vào nhau và bị trầy xước..
Bánh cuốn: Các tấm nhôm mỏng cũng có thể được cuộn lại và đóng gói thành cuộn để dễ dàng xử lý và vận chuyển. Các cuộn thường được bọc trong vật liệu bảo vệ như giấy hoặc nhựa để tránh bị trầy xước hoặc hư hỏng.
thùng: Các tấm nhôm mỏng đôi khi được đóng gói trong thùng gỗ để bảo vệ thêm trong quá trình vận chuyển. Các thùng thường được lót bằng vật liệu bảo vệ như xốp hoặc bìa cứng để ngăn các tấm vải cọ xát vào nhau.
Đo độ dày tấm nhôm mỏng
Ngoài các phương pháp đóng gói này, tấm nhôm mỏng thường được dán nhãn với thông tin quan trọng như loại hợp kim, nóng nảy, và độ dày để giúp xác định chúng và đảm bảo chúng được sử dụng đúng cách. Điều quan trọng là phải xử lý và bảo quản cẩn thận các tấm nhôm mỏng để tránh hư hỏng và đảm bảo duy trì chất lượng của chúng.
Giá nhôm tấm mỏng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả độ dày, hợp kim, và nhu cầu thị trường. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá nhôm tấm mỏng:
độ dày: Các tấm mỏng hơn thường ít tốn kém hơn so với các tấm dày hơn vì chúng cần ít vật liệu hơn và ít thời gian xử lý hơn.
hợp kim: Các hợp kim nhôm khác nhau có giá khác nhau dựa trên tính khả dụng của chúng, chi phí xử lý, và nhu cầu thị trường. Chẳng hạn, hợp kim hiệu suất cao như 7075 hoặc 2024 đắt hơn các hợp kim tiêu chuẩn như 6061.
Cầu thị trường: Giá nhôm tấm mỏng có thể dao động theo cung cầu trên thị trường. Nếu cầu cao và cung thấp, giá thường sẽ tăng.
Số lượng: Giá nhôm tấm mỏng thường thấp hơn khi mua sỉ hoặc số lượng lớn.
Xử lý: xử lý bổ sung, chẳng hạn như xử lý bề mặt hoặc chế tạo, có thể làm tăng giá thành của tấm nhôm mỏng.
Cách tính giá nhôm tấm mỏng, bạn sẽ cần xem xét các yếu tố này và nhận báo giá từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất. Giá thường được trích dẫn trên mỗi đơn vị trọng lượng, chẳng hạn như mỗi pound hoặc mỗi kg. Điều quan trọng là phải so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để đảm bảo bạn đang nhận được một mức giá hợp lý và tính đến bất kỳ chi phí bổ sung nào, chẳng hạn như phí vận chuyển hoặc xử lý.
Huawei Aluminium cung cấp số lượng lớn nhôm tấm mỏng 0,2-6mm, chất lượng tuyệt vời, giá thấp, và dịch vụ xuất sắc. Lựa chọn Huawei sẽ là sự lựa chọn đúng đắn nhất của bạn
5754 Tấm nhôm có đặc điểm là khả năng xử lý tuyệt vời, chống ăn mòn tốt, Khả năng hàn và dễ dàng hình thành. Là một hợp kim rèn, 5754 Tấm nhôm có thể được hình thành bằng cách cán, Đùn, và rèn, nhưng không phải bằng cách đúc.
5005 Tấm nhôm là một tấm hợp kim nhôm có độ bền trung bình, có thể đạt cường độ trung bình và cao bằng cách làm việc lạnh, và nó có khả năng định hình tốt
Vòng tròn nhôm làm đáy nồi thường được gọi là "đĩa nhôm" hoặc "đĩa nhôm." Đây là những phần nhôm hình tròn có thể được sử dụng làm đế hoặc mặt sau của các loại dụng cụ nấu ăn khác nhau., trong đó bao gồm chậu, Chảo, và nồi lọc.
Lá nhôm tổ ong, còn được gọi là lõi nhôm tổ ong, là một loại vật liệu lõi nhẹ được làm từ hai lớp lá nhôm được liên kết với nhau theo cách tạo ra một loạt các ô hình lục giác, giống như một tổ ong.
Huawei Aluminium là đối tác đáng tin cậy của bạn về cuộn nhôm 0,5mm, và chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu nhôm của bạn với nhiều mẫu hợp kim và thông số kỹ thuật.
3104 Tấm nhôm có độ giãn dài phù hợp, chống ăn mòn tốt và khả năng xử lý tốt. Do đó, Chúng ta có thể nấu chảy nó thành các hợp kim có độ cứng khác nhau theo các yêu cầu ứng dụng khác nhau.
Số 52, Đường Dongming, Trịnh Châu, Hà Nam, Trung Quốc
Hà Nam Huawei Nhôm Co., Ltd, Một trong những nhà cung cấp nhôm lớn nhất tại Trung Quốc Hà Nam,Chúng tôi được thành lập vào năm 2001, và chúng tôi có kinh nghiệm phong phú trong xuất nhập khẩu và các sản phẩm nhôm chất lượng cao
Thứ Hai – Thứ Bảy, 8Sáng - 5 giờ chiều
Chủ nhật: Khép kín
Số 52, Đường Dongming, Trịnh Châu, Hà Nam, Trung Quốc
© Bản quyền © 2023 Hà Nam Huawei Nhôm Co., Ltd
Nhận xét mới nhất
Xin chào ngài, Please offer your best FOB Prices specs are as under ALUMINIUM STRIP (AL=99,50% TỐI THIỂU) KÍCH CỠ:450 X32X6MM. CỦA BẠN 570 VI-AW 1050 MỘT, SỐ LƯỢNG=3400KG
Xin chào, bạn sẽ rất tử tế để cung cấp mặt hàng như sau: Cuộn dây 0,6x1250 (1000)mm EN AW-3105 5tons
Xin chào, Bạn có thể cung cấp cho tôi tấm nhôm không? Về mặt hành động, tôi cần: 110mm x 1700mm x 1700mm 5083 H111 · - 21 pcs Next year planed is 177 Máy tính
Bài báo tuyệt vời. tôi đã vui mừng, tôi tìm thấy bài báo này. Nhiều người dường như, rằng họ có kiến thức chính xác về nó, nhưng thường thì không. Do đó sự ngạc nhiên thú vị của tôi. tôi rất ấn tượng. Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu nơi này và quay lại thường xuyên hơn, để xem những điều mới.
yêu cầu của dải nhôm